Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hải báo
[hải báo]
|
seal, walrus; semaphore
Từ điển Việt - Việt
hải báo
|
danh từ
động vật có vú, sống ở vùng biển lạnh, hình thù giống hải cẩu nhưng có hai răng nanh rất dài
săn hải báo lấy da và mỡ